|
Tổng cộng |
4 |
9.858 |
640 |
| 1 |
Thành phố Hà Nội |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
150 |
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
110 |
| 2 |
Tỉnh Hà Giang |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 3 |
Tỉnh Cao Bằng |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 4 |
Tỉnh Bắc Kạn |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 5 |
Tỉnh Tuyên Quang |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 6 |
Tỉnh Lào Cai |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 7 |
Tỉnh Điện Biên |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 8 |
Tỉnh Lai Châu |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 9 |
Tỉnh Sơn La |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 10 |
Tỉnh Yên Bái |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 11 |
Tỉnh Hòa Bình |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 12 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 13 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 14 |
Tỉnh Quảng Ninh |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 15 |
Tỉnh Bắc Giang |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 16 |
Tỉnh Phú Thọ |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 17 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 18 |
Tỉnh Bắc Ninh |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 19 |
Tỉnh Hải Dương |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
| 20 |
Thành phố Hải Phòng |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
2 |
6.542 |
380 |
| Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|