Kỳ báo cáo
STT Nội dung Giá trị
(tỷ đồng)
Tổng cộng 1.899.717
I Dư nợ tín dụng kinh doanh bất động sản 1.890.170
1 Dư nợ tín dụng đối với dự án đầu tư xây dựng khu đô thị, dự án phát triển nhà ở 623.889
2 Dư nợ tín dụng đối với dự án văn phòng cho thuê 60.287
3 Dư nợ tín dụng đối với dự án xây dựng khu công nghiệp, khu chế xuất 119.905
4 Dư nợ tín dụng đối với dự án khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng 71.434
5 Dư nợ tín dụng đối với các dự án nhà hàng, khách sạn 64.471
6 Dư nợ tín dụng đối với khách hàng xây dựng, sửa chữa, mua nhà để bán, cho thuê 132.702
7 Dư nợ tín dụng đối với khách hàng mua quyền sử dụng đất 198.370
8 Dư nợ tín dụng đầu tư kinh doanh bất động sản khác 619.112
II Số dư bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai 9.547