|
Tổng cộng |
1.647.889 |
I |
Dư nợ tín dụng kinh doanh bất động sản |
1.640.682 |
1 |
Dư nợ tín dụng đối với dự án đầu tư xây dựng khu đô thị, dự án phát triển nhà ở |
518.817 |
2 |
Dư nợ tín dụng đối với dự án văn phòng cho thuê |
64.358 |
3 |
Dư nợ tín dụng đối với dự án xây dựng khu công nghiệp, khu chế xuất |
112.378 |
4 |
Dư nợ tín dụng đối với dự án khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng |
57.333 |
5 |
Dư nợ tín dụng đối với các dự án nhà hàng, khách sạn |
63.024 |
6 |
Dư nợ tín dụng đối với khách hàng xây dựng, sửa chữa, mua nhà để bán, cho thuê |
123.723 |
7 |
Dư nợ tín dụng đối với khách hàng mua quyền sử dụng đất |
176.141 |
8 |
Dư nợ tín dụng đầu tư kinh doanh bất động sản khác |
524.908 |
II |
Số dư bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai |
7.207 |