Kỳ báo cáo
STT Nội dung Giá trị
(tỷ đồng)
Tổng cộng 1.570.304
I Dư nợ tín dụng kinh doanh bất động sản 1.563.481
1 Dư nợ tín dụng đối với dự án đầu tư xây dựng khu đô thị, dự án phát triển nhà ở 481.017
2 Dư nợ tín dụng đối với dự án văn phòng cho thuê 59.670
3 Dư nợ tín dụng đối với dự án xây dựng khu công nghiệp, khu chế xuất 104.742
4 Dư nợ tín dụng đối với dự án khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng 55.644
5 Dư nợ tín dụng đối với các dự án nhà hàng, khách sạn 62.438
6 Dư nợ tín dụng đối với khách hàng xây dựng, sửa chữa, mua nhà để bán, cho thuê 119.041
7 Dư nợ tín dụng đối với khách hàng mua quyền sử dụng đất 174.485
8 Dư nợ tín dụng đầu tư kinh doanh bất động sản khác 506.444
II Số dư bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai 6.823