Kỳ báo cáo
STT Nội dung Giá trị
(tỷ đồng)
Tổng cộng 1.495.160
I Dư nợ tín dụng kinh doanh bất động sản 1.488.333
1 Dư nợ tín dụng đối với dự án đầu tư xây dựng khu đô thị, dự án phát triển nhà ở 422.030
2 Dư nợ tín dụng đối với dự án văn phòng cho thuê 64.127
3 Dư nợ tín dụng đối với dự án xây dựng khu công nghiệp, khu chế xuất 105.772
4 Dư nợ tín dụng đối với dự án khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng 56.981
5 Dư nợ tín dụng đối với các dự án nhà hàng, khách sạn 65.900
6 Dư nợ tín dụng đối với khách hàng xây dựng, sửa chữa, mua nhà để bán, cho thuê 118.177
7 Dư nợ tín dụng đối với khách hàng mua quyền sử dụng đất 170.913
8 Dư nợ tín dụng đầu tư kinh doanh bất động sản khác 484.433
II Số dư bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai 6.827