Kỳ báo cáo
STT Nội dung Giá trị
(tỷ đồng)
Tổng cộng 1.340.366
I Dư nợ tín dụng kinh doanh bất động sản 1.328.094
1 Dư nợ tín dụng đối với dự án đầu tư xây dựng khu đô thị, dự án phát triển nhà ở 347.610
2 Dư nợ tín dụng đối với dự án văn phòng cho thuê 51.316
3 Dư nợ tín dụng đối với dự án xây dựng khu công nghiệp, khu chế xuất 96.115
4 Dư nợ tín dụng đối với dự án khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng 42.476
5 Dư nợ tín dụng đối với các dự án nhà hàng, khách sạn 64.564
6 Dư nợ tín dụng đối với khách hàng xây dựng, sửa chữa, mua nhà để bán, cho thuê 121.714
7 Dư nợ tín dụng đối với khách hàng mua quyền sử dụng đất 104.695
8 Dư nợ tín dụng đầu tư kinh doanh bất động sản khác 499.604
II Số dư bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai 12.272