Kỳ báo cáo
STT Nội dung Giá trị
(tỷ đồng)
Tổng cộng 1.267.138
I Dư nợ tín dụng kinh doanh bất động sản 1.253.220
1 Dư nợ tín dụng đối với dự án đầu tư xây dựng khu đô thị, dự án phát triển nhà ở 327.314
2 Dư nợ tín dụng đối với dự án văn phòng cho thuê 47.143
3 Dư nợ tín dụng đối với dự án xây dựng khu công nghiệp, khu chế xuất 92.666
4 Dư nợ tín dụng đối với dự án khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng 43.750
5 Dư nợ tín dụng đối với các dự án nhà hàng, khách sạn 62.873
6 Dư nợ tín dụng đối với khách hàng xây dựng, sửa chữa, mua nhà để bán, cho thuê 124.717
7 Dư nợ tín dụng đối với khách hàng mua quyền sử dụng đất 94.435
8 Dư nợ tín dụng đầu tư kinh doanh bất động sản khác 460.322
II Số dư bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai 13.918