|
Tổng cộng |
1.012.033 |
I |
Dư nợ tín dụng kinh doanh bất động sản |
983.760 |
1 |
Dư nợ tín dụng đối với dự án đầu tư xây dựng khu đô thị, dự án phát triển nhà ở |
259.764 |
2 |
Dư nợ tín dụng đối với dự án văn phòng cho thuê |
40.277 |
3 |
Dư nợ tín dụng đối với dự án xây dựng khu công nghiệp, khu chế xuất |
57.635 |
4 |
Dư nợ tín dụng đối với dự án khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng |
48.359 |
5 |
Dư nợ tín dụng đối với các dự án nhà hàng, khách sạn |
64.482 |
6 |
Dư nợ tín dụng đối với khách hàng xây dựng, sửa chữa, mua nhà để bán, cho thuê |
125.054 |
7 |
Dư nợ tín dụng đối với khách hàng mua quyền sử dụng đất |
63.428 |
8 |
Dư nợ tín dụng đầu tư kinh doanh bất động sản khác |
324.761 |
II |
Số dư bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai |
28.273 |