|
Tổng cộng |
20.134 |
132 |
830 |
44 |
|
1 |
KĐT phía Tây Nam thành phố BG |
952 |
|
|
|
|
2 |
Phía Bắc Khu đô thị số 22 thuộc PK2 thành phố |
842 |
|
|
|
|
3 |
Khu đô thị Tiến Phan, thị trấn Nhã Nam |
201 |
|
201 |
41 |
5.124.356,53 |
4 |
Khu dân cư thôn Mầu, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang |
132 |
132 |
132 |
|
|
5 |
Khu đô thị mới Đồng Cửa 2, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam |
439 |
|
|
|
|
6 |
KDC số 2 - Giai đoạn 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam |
300 |
|
|
|
|
7 |
Khu dân cư Lan Sơn số 1 (giai đoạn 1), xã Yên Sơn và xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam |
621 |
|
|
|
|
8 |
Khu đô thị số 6, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam |
1.281 |
|
|
|
|
9 |
Chung cư hỗn hợp tại lô OCT5 và OCT8A theo quy hoạch đường Nguyễn Văn Cừ |
497 |
|
497 |
3 |
25,79 |