|
Tổng cộng |
15.849 |
852 |
5.465 |
2.089 |
|
| 1 |
Điểm dân cư nông thôn khu số 2, thôn Dọc, xã Liên Bão, huyện Tiên Du |
162 |
|
162 |
|
|
| 2 |
ĐTXD hạ tầng kỹ thuật Khu nhà ở phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh |
85 |
|
51 |
|
|
| 3 |
Dự án đầu tư xây dựng khu đô thị và dịch vụ phía Tây thị trấn Chờ, phân Khu A – Khu 3 (giai đoạn 1 phần hạ tầng kỹ thuật) để hoàn trả vốn đối ứng cho dự án đầu tư xây dựng cải tạo, nâng cấp TL.286 đoạn từ thị trấn Chờ đến cầu Đò lo, huyện Yên Phong theo hình thức hợp đồng BT |
513 |
12 |
411 |
14 |
85,69 |
| 4 |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật điểm dân cư nông thôn xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
34 |
34 |
34 |
|
|
| 5 |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật Khu nhà ở hoàn trả vốn dự án đầu tư xây dựng nâng cấp, mở rộng đường trục xã Yên Trung, huyện Yên Phong theo hình thức hợp đồng BT giao làm chủ đầu tư |
104 |
|
104 |
104 |
8.480.908,93 |
| 6 |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật Khu nhà ở tái định cư cho các hộ dân trong hành lang bảo vệ đê và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng tại phường Khúc Xuyên và Vạn An, thành phố Bắc Ninh |
164 |
5 |
164 |
115 |
15,65 |
| 7 |
Dự án đầu tư xây dựng Khu nhà ở để bán đường Ngọc Hân Công Chúa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
84 |
|
84 |
63 |
47,94 |
| 8 |
Dự án đầu xây dựng Khu nhà ở công nhân và thương mại, dịch vụ khu công nghiệp tại xã Đông Tiến và xã Yên Trung, huyện Yên phong |
61 |
61 |
61 |
|
|
| 9 |
Dự án Điểm dân cư nông thôn, nhà văn hóa, trường mầm non, khu cây xanh và khu thể thao thôn Nguyệt Cầu, xã Tam Giang, Yên Phong |
57 |
57 |
114 |
|
|
| 10 |
Dự án Khu đô thị, dịch vụ tổng hợp tại xã Gia Đông, huyện Thuận Thành |
340 |
|
|
|
|
| 11 |
Dự án Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
267 |
|
237 |
2 |
14,69 |
| 12 |
Dự án xây dựng Khu nhà ở thôn Đông Sơn, xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du |
365 |
365 |
365 |
|
|
| 13 |
HTKT điểm dân cư nông thôn xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du |
106 |
|
9 |
|
|
| 14 |
Khu dân cư dịch vụ và quỹ đất đấu giá tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn |
92 |
3 |
3 |
|
|
| 15 |
Khu dân cư nông thôn xã Đại Đồng Thành (điểm số 3 - thôn Đồng Văn), huyện Thuận Thành |
74 |
7 |
74 |
30 |
19,24 |
| 16 |
Khu dân cư phường Xuân Lâm, thị xã Thuận Thành |
418 |
|
|
|
|
| 17 |
Khu dân cư thôn Đông Bích, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong |
94 |
94 |
282 |
|
|
| 18 |
Khu đô thị Hồng Hạc - Xuân Lâm |
323 |
|
323 |
|
|
| 19 |
Khu đô thị phía Nam thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành |
337 |
|
316 |
285 |
13,92 |
| 20 |
Khu nhà ở khu phố Trung Hoà, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn |
105 |
|
19 |
4 |
11,84 |