|
Tổng cộng |
12.118 |
5.092 |
5.492 |
2.271 |
|
1 |
Điểm dân cư nông thôn khu số 2, thôn Dọc, xã Liên Bão, huyện Tiên Du |
162 |
162 |
162 |
|
|
2 |
Điểm Dân cư nông thôn thôn Đông Xá, xã Đông Phong, huyện yên Phong |
182 |
182 |
182 |
|
|
3 |
ĐTXD hạ tầng kỹ thuật Khu nhà ở phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh |
85 |
|
|
|
|
4 |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật Khu nhà ở tái định cư cho các hộ dân trong hành lang bảo vệ đê và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng tại phường Khúc Xuyên và Vạn An, thành phố Bắc Ninh |
164 |
111 |
111 |
|
|
5 |
Dự án đầu tư xây dựng Khu nhà ở xã Mão Điền, thị xã Thuận Thành |
193 |
39 |
193 |
|
|
6 |
HTKT điểm dân cư nông thôn xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du |
106 |
9 |
9 |
|
|
7 |
Khu dân cư Hoa Đất 3 |
313 |
262 |
262 |
34 |
63,46 |
8 |
Khu dân cư nông thôn xã Đại Đồng Thành (điểm số 3 - thôn Đồng Văn), huyện Thuận Thành |
74 |
10 |
46 |
10 |
14,22 |
9 |
Khu dân cư phường Xuân Lâm, thị xã Thuận Thành |
418 |
|
|
|
|
10 |
Khu dân cư thôn Đông Bích, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong |
94 |
94 |
94 |
92 |
0,01 |
11 |
Khu dân cư Việt Nhân 3 |
228 |
228 |
228 |
|
|
12 |
Khu dân cư Việt Nhân 4 |
182 |
182 |
182 |
|
|
13 |
Khu đô thị phía Nam thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành |
337 |
9 |
219 |
208 |
8,38 |
14 |
Khu nhà ở để bán tại xã Đại Lai, huyện Gia Bình |
148 |
6 |
6 |
|
|
15 |
Khu nhà ở để đấu giá QSDĐ tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng phường Vạn An và phường Khúc Xuyên, thành phố Bắc Ninh |
118 |
116 |
116 |
|
|
16 |
Khu nhà ở khu phố Trung Hoà, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn |
105 |
19 |
19 |
2 |
11,47 |
17 |
Khu nhà ở khu Vạn Phúc, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh |
206 |
165 |
165 |
|
|
18 |
Khu nhà ở phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn |
147 |
147 |
147 |
80 |
25,03 |
19 |
Khu nhà ở phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh |
92 |
92 |
92 |
|
|
20 |
Khu nhà ở thôn Chè, xã Liên Bão, huyện Tiên Du |
168 |
144 |
144 |
|
|