|
Tổng cộng |
30.957 |
43 |
1.882 |
228 |
|
| 1 |
Chung cư hỗn hợp tại lô OCT5 và OCT8A theo quy hoạch đường Nguyễn Văn Cừ |
497 |
|
497 |
3 |
25,79 |
| 2 |
Dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật các phân lô LK18, LK19, LK20, LK21 thuộc quy hoạch Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
230 |
|
219 |
|
|
| 3 |
KDC số 2 - Giai đoạn 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam |
294 |
|
|
|
|
| 4 |
KĐT phía Tây Nam thành phố BG |
952 |
|
|
|
|
| 5 |
Khu dân cư cạnh Trường tiểu học Tân Tiến, thuộc khu số 4, KĐT phía Nam, xã Tân Tiến |
343 |
|
|
|
|
| 6 |
Khu dân cư dịch vụ Đại Phúc, xã Tăng Tiến |
326 |
|
309 |
|
|
| 7 |
Khu dân cư Lan Sơn số 1 (giai đoạn 1), xã Yên Sơn và xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam |
621 |
|
|
|
|
| 8 |
Khu dân cư mới Đồng Đỉnh, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam |
206 |
|
198 |
7 |
6,66 |
| 9 |
Khu dân cư mới số 1 xã Phương Sơn, huyện Lục Nam |
327 |
|
|
|
|
| 10 |
Khu dân cư mới xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam |
263 |
|
|
51 |
5,9 |
| 11 |
Khu dân cư mới xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
844 |
|
|
|
|
| 12 |
Khu dân cư số 5 |
1.497 |
|
|
|
|
| 13 |
Khu dân cư Song Khê 2, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
164 |
|
|
|
|
| 14 |
Khu dân cư thôn Mầu, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang |
132 |
43 |
43 |
|
|
| 15 |
Khu đô thị Đồng Cửa 2 |
163 |
|
153 |
|
|
| 16 |
Khu đô thị mới Đồng Cửa 2, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam |
439 |
|
|
|
|
| 17 |
Khu đô thị mới Mỹ Độ |
381 |
|
262 |
126 |
13,05 |
| 18 |
Khu đô thị mới OM7, cạnh trường tiểu học thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên |
248 |
|
|
|
|
| 19 |
Khu đô thị mới phía Đông thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang |
1.275 |
|
|
|
|
| 20 |
Khu đô thị số 6, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam |
1.281 |
|
|
|
|