|
Tổng cộng |
26.181 |
2.973 |
3.652 |
415 |
|
1 |
Chung cư hỗn hợp tại lô đất CO1 và X03 thuộc quy hoạch Khu dân cư số 2 |
364 |
364 |
364 |
21 |
27,03 |
2 |
Chung cư hỗn hợp tại lô OCT5 và OCT8A theo quy hoạch đường Nguyễn Văn Cừ |
497 |
91 |
91 |
21 |
24.552.836,19 |
3 |
Đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở kết hợp thương mại hỗn hợp tại Phân khu số 2, Khu đô thị phía Nam, thành phố Bắc Giang |
111 |
|
|
|
|
4 |
Dự án đầu tư xây dựng nhà ở thương mại số 1 thuộc phố đi bộ Khu đô thị phía Nam TPBG |
121 |
117 |
117 |
1 |
22,37 |
5 |
Dự án Khu số 5, 9 thuộc khu đô thị phía Nam TP Bắc Giang |
867 |
|
|
59 |
36 |
6 |
Dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật các phân lô LK18, LK19, LK20, LK21 thuộc quy hoạch Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
230 |
|
219 |
4 |
11.111.111,11 |
7 |
KDC số 2 - Giai đoạn 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam |
294 |
|
|
|
|
8 |
KĐT phía Tây Nam thành phố BG |
952 |
|
|
|
|
9 |
Khu dân cư An Long, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang |
240 |
|
|
|
|
10 |
Khu dân cư dịch vụ Đại Phúc, xã Tăng Tiến |
326 |
|
309 |
|
|
11 |
Khu dân cư Lan Sơn số 1 (giai đoạn 1), xã Yên Sơn và xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam |
621 |
|
|
|
|
12 |
Khu dân cư mới Đồng Đỉnh, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam |
206 |
|
155 |
5 |
7,81 |
13 |
Khu dân cư mới số 1 xã Phương Sơn, huyện Lục Nam |
327 |
|
|
|
|
14 |
Khu dân cư mới xã Đức Giang, huyện Yên Dũng |
401 |
381 |
381 |
173 |
8,3 |
15 |
Khu dân cư mới xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
844 |
|
|
|
|
16 |
Khu dân cư Nghĩa Hòa, xã Nghĩa Hòa |
404 |
|
|
|
|
17 |
Khu dân cư số 4 trên tuyến đường 295B, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang |
286 |
286 |
286 |
|
|
18 |
Khu dân cư số 5 |
1.497 |
|
|
|
|
19 |
Khu dân cư số 6 trên TL295B xã Hồng Thái |
127 |
119 |
119 |
|
|
20 |
Khu dân cư Song Khê 2, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
164 |
|
|
|
|