|
Tổng cộng |
1 |
399 |
|
1 |
Thành phố Hà Nội |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
2 |
Tỉnh Hà Giang |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
3 |
Tỉnh Cao Bằng |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
4 |
Tỉnh Bắc Kạn |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
5 |
Tỉnh Tuyên Quang |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
6 |
Tỉnh Lào Cai |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
7 |
Tỉnh Điện Biên |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
8 |
Tỉnh Lai Châu |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
9 |
Tỉnh Sơn La |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
10 |
Tỉnh Yên Bái |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
11 |
Tỉnh Hòa Bình |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
12 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
13 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
14 |
Tỉnh Quảng Ninh |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
15 |
Tỉnh Bắc Giang |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
16 |
Tỉnh Phú Thọ |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
17 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
18 |
Tỉnh Bắc Ninh |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
19 |
Tỉnh Hải Dương |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
|
|
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|
20 |
Thành phố Hải Phòng |
Nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp tại khu vực đô thị |
1 |
399 |
|
Nhà ở xã hội cho công nhân Khu công nghiệp, Khu chế xuất |
|
|
|