Đơn vị
Kỳ báo cáo
STT Tỉnh/Thành phố Theo đề án phê duyệt Kết quả thực hiện lũy kế từ đầu chương trình
Tổng số
(hộ)
Trong đó Giải ngân
(triệu đồng)
Tổng số
(hộ)
Trong đó Tỷ lệ hoàn thành
Số hộ xây mới Số hộ sửa chữa Số hộ xây mới Số hộ sửa chữa
1 Thành phố Hà Nội 0%
2 Tỉnh Hà Giang 9.628 6.735 2.893 15.316 867 583 230 9%
3 Tỉnh Cao Bằng 13.175 8.381 4.794 161.689,49 6.320,85 3.107,82 2.276 47,98%
4 Tỉnh Bắc Kạn 1.638 1.200 438 151 121 28 9,22%
5 Tỉnh Tuyên Quang 8.371 7.440 931 %
6 Tỉnh Lào Cai 7.555 2.808 4.747 868 315 319 11,49%
7 Tỉnh Điện Biên 4.682 3.769 913 23.846 1.575 1.067 145 33,64%
8 Tỉnh Lai Châu 4.848 3.275 1.573 0%
9 Tỉnh Sơn La 2.630 1.720 910 183 159 22 6,96%
10 Tỉnh Yên Bái 673 442 231 3.526 146 102 44 21,69%
11 Tỉnh Hòa Bình 2.157 1.247 910 0%
12 Tỉnh Thái Nguyên 0%
13 Tỉnh Lạng Sơn 2.092 1.160 932 0%
14 Tỉnh Quảng Ninh 0%
15 Tỉnh Bắc Giang 751 640 111 1.039 131 113 18 17,44%
16 Tỉnh Phú Thọ 0%
17 Tỉnh Vĩnh Phúc 0%
18 Tỉnh Bắc Ninh 0%
19 Tỉnh Hải Dương 0%
20 Thành phố Hải Phòng 0%
63 bản ghi / 4 trang
1 2 3 4