Kỳ báo cáo
STT Nội dung Giá trị
(tỷ đồng)
Tổng cộng 1.128.621
I Dư nợ tín dụng kinh doanh bất động sản 1.092.961
1 Dư nợ tín dụng đối với dự án đầu tư xây dựng khu đô thị, dự án phát triển nhà ở 305.650
2 Dư nợ tín dụng đối với dự án văn phòng cho thuê 42.596
3 Dư nợ tín dụng đối với dự án xây dựng khu công nghiệp, khu chế xuất 77.033
4 Dư nợ tín dụng đối với dự án khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng 43.570
5 Dư nợ tín dụng đối với các dự án nhà hàng, khách sạn 59.581
6 Dư nợ tín dụng đối với khách hàng xây dựng, sửa chữa, mua nhà để bán, cho thuê 123.353
7 Dư nợ tín dụng đối với khách hàng mua quyền sử dụng đất 75.509
8 Dư nợ tín dụng đầu tư kinh doanh bất động sản khác 365.669
II Số dư bảo lãnh nhà ở hình thành trong tương lai 35.660