|
Tổng cộng |
14.529 |
4.081 |
8.260 |
2.243 |
|
1 |
Điểm dân cư nông thôn khu số 2, thôn Dọc, xã Liên Bão, huyện Tiên Du |
162 |
|
162 |
|
|
2 |
Điểm Dân cư nông thôn thôn Đông Xá, xã Đông Phong, huyện yên Phong |
182 |
182 |
182 |
|
|
3 |
ĐTXD hạ tầng kỹ thuật Khu nhà ở phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh |
85 |
51 |
51 |
|
|
4 |
Dự án đầu tư xây dựng khu đô thị và dịch vụ phía Tây thị trấn Chờ, phân Khu A – Khu 3 (giai đoạn 1 phần hạ tầng kỹ thuật) để hoàn trả vốn đối ứng cho dự án đầu tư xây dựng cải tạo, nâng cấp TL.286 đoạn từ thị trấn Chờ đến cầu Đò lo, huyện Yên Phong theo hình thức hợp đồng BT |
539 |
399 |
399 |
|
|
5 |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật điểm dân cư nông thôn xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du |
34 |
|
|
|
|
6 |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật Khu nhà ở hoàn trả vốn dự án đầu tư xây dựng nâng cấp, mở rộng đường trục xã Yên Trung, huyện Yên Phong theo hình thức hợp đồng BT giao làm chủ đầu tư |
104 |
104 |
104 |
104 |
8.480.908,93 |
7 |
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật Khu nhà ở tái định cư cho các hộ dân trong hành lang bảo vệ đê và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng tại phường Khúc Xuyên và Vạn An, thành phố Bắc Ninh |
164 |
48 |
48 |
|
|
8 |
Dự án đầu tư xây dựng Khu nhà ở để bán đường Ngọc Hân Công Chúa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
84 |
84 |
84 |
62 |
47,99 |
9 |
Dự án đầu tư xây dựng Khu thể thao, trường học, công trình công cộng, khu đô thị phường Đồng Kỵ Dự án khai thác giá trị quyền sử dụng đất tạo vốn đối ứng cho dự án cải tạo, nâng cấp đường TL295B theo hình thức BT |
2 |
2 |
2 |
|
|
10 |
Dự án Khu đô thị Him Lam, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh |
666 |
666 |
666 |
|
|
11 |
Dự án Khu đô thị, dịch vụ tổng hợp tại xã Gia Đông, huyện Thuận Thành |
340 |
|
|
|
|
12 |
Dự án Khu nhà ở phường Trang Hạ, thị xã Từ Sơn để khai thác giá trị quyền sử dụng đất hoàn trả chi phí đầu tư xây dựng nhà máy nước mặt thành phố Bắc Ninh theo hình thức hợp đồng BT |
134 |
132 |
132 |
|
|
13 |
Dự án Khu nhà ở tại xã Phù Khê để tạo vốn đối ứng dự án cải tạo, nâng cấp TL.277 đoạn qua xã Phù Khê đến khu lưu niệm Tổng Bí thư Nguyễn Văn Cừ và HTKT khu vực đồng bèo xã Phù Khê, thị xã Từ Sơn |
360 |
4 |
4 |
|
|
14 |
Dự án Khu nhà ở xã hội Cao Nguyên 2 |
8 |
8 |
8 |
8 |
54,61 |
15 |
Dự án Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
267 |
237 |
237 |
|
|
16 |
Dự án Khu nhà ở, thương mại dịch vụ phường Trang Hạ, thị xã Từ Sơn (tạo vốn đối ứng hoàn trả chi phí đầu tư xây dựng Nhà máy nước mặt Bắc Ninh theo hình thức Hợp đồng BT |
39 |
39 |
39 |
|
|
17 |
HTKT điểm dân cư nông thôn xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du |
106 |
|
9 |
1 |
7,24 |
18 |
Khu dân cư nông thôn xã Đại Đồng Thành (điểm số 3 - thôn Đồng Văn), huyện Thuận Thành |
74 |
21 |
67 |
1 |
31,91 |
19 |
Khu dân cư phường Xuân Lâm, thị xã Thuận Thành |
418 |
|
|
|
|
20 |
Khu dân cư thôn cả Đông Côi, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành |
186 |
25 |
136 |
|
|